Đang hiển thị: Nê-pan - Tem bưu chính (2010 - 2019) - 322 tem.
31. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½ x 13
14. Tháng 9 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 50 sự khoan: 13
26. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
26. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
1. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
7. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
12. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
12. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
30. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
14. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
20. Tháng 8 quản lý chất thải: Không Bảng kích thước: 20 sự khoan: 13
23. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1018 | AGL | 5R | Đa sắc | Mohan Gopal Khetan, 1947-2007 | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 1019 | AGI | 10R | Đa sắc | Yagyaraj Sharma Arjyal, 1903- 1989 | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 1020 | AGJ | 10R | Đa sắc | Ekdev Aale, 1923-1968 | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 1021 | AGK | 10R | Đa sắc | Motidevi Shrestha, 1913-1997 | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
|||||||
| 1022 | AGH | 10R | Đa sắc | Shankar Lamichhane, 1928-1976 | (500,000) | 0,87 | - | 0,87 | - | USD |
|
||||||
| 1018‑1022 | 3,77 | - | 3,77 | - | USD |
9. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13
19. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
19. Tháng 1 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
11. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13½
